TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geopressure

địa áp

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

địa áp lực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

áp lực đất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sức ép của đất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

geopressure

geopressure

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

geopressure

Erddruck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erddruck /m/D_KHÍ/

[EN] geopressure

[VI] áp lực đất, sức ép của đất, địa áp (địa chất)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

geopressure

địa áp lực

Tự điển Dầu Khí

geopressure

[, dʒi:ou'pre∫ə(r)]

o   địa áp

áp suất của vỉa cao dị thường. Địa áp là áp suất trong vỉa chứa cao hơn áp suất lỗ rỗng bình thường hoặc áp suất thuỷ tĩnh. Địa áp xảy ra ở những vỉa chứa cách biệt không có quan hệ với các vỉa chứa khác.

§   geopressure aquifer : tầng chứa nước địa áp