TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

germanium

Ge

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

gecmanl

 
Tự điển Dầu Khí

Ge nguyên tử 32

 
Tự điển Dầu Khí

germani Ge

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gecmani

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Germanium

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

nguyên tố germanium

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Germani

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

germanium

germanium

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Ge

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

germanium

Germanium

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

germanium

germanium

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Germanium,Ge

Germani, Ge

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

germanium /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Germanium

[EN] germanium

[FR] germanium

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

germanium

nguyên tố germanium, Ge (nguyên tố số 32)

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Germanium

Germanium

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

germanium

[DE] Germanium

[VI] gecmani (Ge, số nguyên tử 32)

[EN] germanium

[FR] germanium

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

Germanium

nguyên tố gemani Nguyên tố gemani có khhh là Ge. Nó là kim loại màu trắng hơi xám, hóa trị bốn, thường được dùng ở các thiết bị bán dẫn như điốt và tranzito.

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Germanium

germanium

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

germanium

germani Ge (kim loại hiếm)

Tự điển Dầu Khí

germanium

o   gecmanl, Ge nguyên tử 32

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

germanium

germani Nguyên tố số 32 trong bảng tuần hoàn, thường được sử dụng trong chế tao dụng cụ bán dẫn. ỏ trang thái tinh khiết của nố, germanl là chất cách đi$n. Khi những lượng nhỏ của một số tạp chất, gợi là chất pha tạp, được thêm vào nố trở thành chất bán dẫn. Germani được dùng trong một số đlot, tranzito và pin mặt trời, nhưng nó được thay thế phân lớn bằng silic trong các thiết bi bán dẫn hiện đạl. Vì germani nhạy cảm với nhiệt nên nố có thề bi hỏng do hàn khi chế tạo.