TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

germanium diode

đi-ốt gecmani

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đèn hai cực

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

điot gecmani

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

germanium diode

germanium diode

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

germanium diode

Germaniumdiode

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

germanium diode

diode au germanium

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Germaniumdiode /f/ĐIỆN/

[EN] germanium diode

[VI] điot gecmani

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

germanium diode

[DE] Germaniumdiode

[VI] đèn hai cực

[EN] germanium diode

[FR] diode au germanium

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

germanium diode

đi-ốt gecmani

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

germanium diode

điot germani Điot bán dẫn sử dụng viên tinh thề germani như phần tử chinh lưu. Còn ' gọi là germanium rectif ier.