TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ghost signal

tín hiệu giả

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tín hiệu hình ảo

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

ghost signal

ghost signal

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

ghost signal

Geisterzeichen

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

ghost signal

signal fantôme

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

ghost signal

[DE] Geisterzeichen

[VI] tín hiệu hình ảo, tín hiệu giả [ĐL]

[EN] ghost signal

[FR] signal fantôme

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

ghost signal

tín hiệu tặp; xung già 1. Tín hiệu tạp lằ túkhiệu đường phản xạ gây ra ảnh giả ờ máy thu hình. Còn gọt là echo. 2. Xung giả, xem ghost pulse.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ghost signal

tín hiệu giả