Việt
tín hiệu giả
tín hiệu hình ảo
Anh
ghost signal
Đức
Geisterzeichen
Pháp
signal fantôme
[DE] Geisterzeichen
[VI] tín hiệu hình ảo, tín hiệu giả [ĐL]
[EN] ghost signal
[FR] signal fantôme
tín hiệu tặp; xung già 1. Tín hiệu tạp lằ túkhiệu đường phản xạ gây ra ảnh giả ờ máy thu hình. Còn gọt là echo. 2. Xung giả, xem ghost pulse.