Việt
khớp Cacđăng
khớp cacđíng
la bàn Cacđăng
Anh
gimbal
Đức
Kardanring
kardanische Aufhängung
Kardanrahmen
kardanisch aufhängen
kardanisch legen
kardanisch schwenken
Pháp
cardan
suspension à la cardan
gimbal /ENG-MECHANICAL/
[DE] Kardanrahmen; Kardanring; kardanisch aufhängen; kardanisch legen; kardanisch schwenken
[EN] gimbal
[FR] cardan; suspension à la cardan
kardanische Aufhängung /f/VT_THUỶ/
[VI] khớp cacđăng
Kardanring /m/CNSX, CƠ, VT_THUỶ/
la bàn Cacđăng; khớp Cacđăng
khung con quay gyro Khung của con quay gyro giống một khớp các-đăng mà con quay quay bên trong. Nó được thiết kế sao cho con quay duy trì được trạng thái đứng khi phần đế vẫn quay. Với con quay tốc độ (rate gyro) thì chỉ dùng một khung, nhưng với con quay chỉ thế bay (attitude gyro) thì dùng hai khung.