TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gimbals

khớp các đăng

 
Tự điển Dầu Khí

khớp cacddăng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

gimbals

gimbals

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

gimbals

kardanisch

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

gimbals

cardan

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

gimbals

[DE] kardanisch

[VI] khớp cacddăng

[EN] gimbals

[FR] cardan

Tự điển Dầu Khí

gimbals

['dʒimbəlz]

  • danh từ số nhiều

    o   khớp các đăng

    Cơ cấu dùng để giữ một dụng cụ nằm ngang trong khi đế đỡ nó có thể nghiêng.