TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

glaciation

sự đóng băng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thời kỳ đóng băng

 
Tự điển Dầu Khí

băng kỳ

 
Tự điển Dầu Khí

thời kì đóng băng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

băng kì ~ limit phạm vi th ời k ỳ đóng băng ancient ~ thời kì đóng băng cổ last ~ thời đóng băng cuối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hậu kì băng Malaspinai ~ kì đóng băng cuối hậu kì Malaspina Mindelian ~ thời kì đóng băng Minđeli multiple ~ thời kì đóng băng tăng bội

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

glaciation

glaciation

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

glaciation

sự đóng băng; thời kì đóng băng, băng kì ~ limit phạm vi th ời k ỳ đóng băng ancient ~ thời kì đóng băng cổ (trước đệ tứ) last ~ thời đóng băng cuối, hậu kì băng Malaspinai ~ kì đóng băng cuối hậu kì Malaspina Mindelian ~ thời kì đóng băng Minđeli multiple ~ thời kì đóng băng tăng bội

Tự điển Dầu Khí

glaciation

o   sự đóng băng; thời kỳ đóng băng, băng kỳ