TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

glass recycling

sự tái chế thủy tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tái sinh thủy tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tái chế thuỷ tinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tái sinh thuỷ tinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

glass recycling

GLASS RECYCLING

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 regeneration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

glass recycling

GLASRECYCLING

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Altglasverwertung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

glass recycling

RÉUTILISATION DU VERRE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Glasrecycling /nt/P_LIỆU/

[EN] glass recycling

[VI] sự tái chế thuỷ tinh

Altglasverwertung /f/P_LIỆU/

[EN] glass recycling

[VI] sự tái sinh thuỷ tinh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

glass recycling

sự tái chế thủy tinh

glass recycling

sự tái sinh thủy tinh

glass recycling, regeneration

sự tái sinh thủy tinh

Là sự tiếp tín hiệu trở lại ngõ vào trong loại máy thu hồi tiếp, máy dao động từng chu kỳ sau từng thời gian dập tắt.

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

GLASS RECYCLING

[DE] GLASRECYCLING

[EN] GLASS RECYCLING

[FR] RÉUTILISATION DU VERRE