Việt
sự tái chế thủy tinh
sự tái sinh thủy tinh
sự tái chế thuỷ tinh
sự tái sinh thuỷ tinh
Anh
GLASS RECYCLING
regeneration
Đức
GLASRECYCLING
Altglasverwertung
Pháp
RÉUTILISATION DU VERRE
Glasrecycling /nt/P_LIỆU/
[EN] glass recycling
[VI] sự tái chế thuỷ tinh
Altglasverwertung /f/P_LIỆU/
[VI] sự tái sinh thuỷ tinh
glass recycling
glass recycling, regeneration
Là sự tiếp tín hiệu trở lại ngõ vào trong loại máy thu hồi tiếp, máy dao động từng chu kỳ sau từng thời gian dập tắt.
[DE] GLASRECYCLING
[EN] GLASS RECYCLING
[FR] RÉUTILISATION DU VERRE