Việt
cửa lắp kính
cửa đi gắn kính
khuôn cửa sổ kiểu Pháp
Anh
glazed door
French casement
Đức
Tür mit Glasausschnitt
verglaste Tür
Fenstertür
Pháp
porte a vitrage
porte vitree
verglaste Tür /f/XD/
[EN] glazed door
[VI] cửa lắp kính
Fenstertür /f/XD/
[EN] French casement, glazed door
[VI] cửa đi gắn kính, khuôn cửa sổ kiểu Pháp
[DE] Tür mit Glasausschnitt
[FR] porte a vitrage; porte vitree