TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

global variable

biến toàn cục

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biến chung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biến số chung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

global variable

global variable

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

global variable

Globale Variable

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

global variable

variable globale

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

global variable /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] globale Variable

[EN] global variable

[FR] variable globale

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

globale Variable /f/M_TÍNH/

[EN] global variable

[VI] biến toàn cục

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

global variable

[DE] Globale Variable

[VI] biến số chung, biến toàn cục

[EN] global variable

[FR] variable globale

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

global variable

biến chung

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

global variable

biến toần cục Biến có thề truy nhập được (sử dụng hoặc thay đ& i được) trong suốt chương trình mây tính và không bị hạn chế ờ riêng một khối; bất kỳ câu lệnh nào trong chương trình cũng có thề truy nhập và sửa đòi giá tri cửa nó. Nghĩa là biến khả biến đối với toàn bộ chương trình, bao gồm các câu lệnh và các hàm.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

global variable

biến toàn cục