TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

good luck

kiết tường

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

cát tường

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

good luck

good luck

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

good fortune

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

prosperity

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

auspicious sign

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

kiết tường

good luck, good fortune, prosperity

cát tường,kiết tường

good fortune, good luck, auspicious sign