Việt
lều chứa hàng
bãi hàng hóa
sân hàng hóa
sân hàng hoá
bãi hàng hoá
lán chứa hàng
Anh
goods shed
tent
freight shed
Đức
Güterboden
Güterschuppen
Güterboden /m/Đ_SẮT/
[EN] freight shed (Mỹ), goods shed (Anh)
[VI] sân hàng hoá, bãi hàng hoá; lán chứa hàng, lều chứa hàng
Güterschuppen /m/Đ_SẮT/
[VI] lán chứa hàng, lều chứa hàng
goods shed /toán & tin/
goods shed, tent