TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

graphic pattern

mẫu biểu đồ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

graphic pattern

graphic pattern

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 histogram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pictogram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

graphic pattern

mẫu biểu đồ

graphic pattern, histogram

mẫu biểu đồ

Trong đồ thị cột nhiều ngăn, đây là việc đặt các cột gần nhau để gây ấn tượng về sự khác nhau của các khoản mục dữ liệu trong nhiều ngăn. Bằng cách xếp chồng dữ liệu trong một cột, bạn đã nhấn mạnh về phần đóng góp của mỗi mục dữ liệu so với toàn thể (giống (như) trong đồ thị tròn). Bằng cách đặt các cột cạnh nhau, người xem dễ so sánh các tỉ lệ tương quan của một mục dữ liệu khi mục đó thay đổi từ cột này sang cột khác.

graphic pattern, pictogram

mẫu biểu đồ