Việt
bộ ghi biểu đồ
Anh
graphic recorder
Đức
zeichnerisches Registriergeraet
Pháp
enregistreur graphique
graphic recorder /TECH,BUILDING/
[DE] zeichnerisches Registriergeraet
[EN] graphic recorder
[FR] enregistreur graphique
o bộ ghi biểu đồ