TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

graphic recorder

bộ ghi biểu đồ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

graphic recorder

graphic recorder

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

graphic recorder

zeichnerisches Registriergeraet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

graphic recorder

enregistreur graphique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

graphic recorder /TECH,BUILDING/

[DE] zeichnerisches Registriergeraet

[EN] graphic recorder

[FR] enregistreur graphique

graphic recorder

[DE] zeichnerisches Registriergeraet

[EN] graphic recorder

[FR] enregistreur graphique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

graphic recorder

bộ ghi biểu đồ

Tự điển Dầu Khí

graphic recorder

o   bộ ghi biểu đồ