TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

graphical editing

biên tập đồ họa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

soạn thảo đồ họa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

soạn thảo đồ hoạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biên tập đồ hoạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

graphical editing

graphical editing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 graphics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

graphic editing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

graphical editing

grafisches Editieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

graphical editing

édition graphique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

graphic editing,graphical editing /IT-TECH/

[DE] grafisches Editieren

[EN] graphic editing; graphical editing

[FR] édition graphique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

grafisches Editieren /nt/M_TÍNH/

[EN] graphical editing

[VI] soạn thảo đồ hoạ, biên tập đồ hoạ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

graphical editing /toán & tin/

biên tập đồ họa

graphical editing

soạn thảo đồ họa

graphical editing, graphics /toán & tin/

soạn thảo đồ họa