TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

graphite grease

mỡ grafit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Mỡ grafit.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

mở graphit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

graphite grease

graphite grease

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

graphite grease

Graphitschmierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fett mit Graphitzusatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Graphitschmiermittel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

graphite grease

graisse graphitée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

graphite grease /INDUSTRY-CHEM,ENG-MECHANICAL/

[DE] Fett mit Graphitzusatz; Graphitschmiermittel

[EN] graphite grease

[FR] graisse graphitée

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Graphitschmierung /f/CƠ/

[EN] graphite grease

[VI] mở graphit

Từ điển ô tô Anh-Việt

graphite grease

Mỡ grafit.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

graphite grease

mỡ grafit

Tự điển Dầu Khí

graphite grease

o   mỡ grafit

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

graphite grease

mỡ grafit