Việt
Gia tốc rơi
gia tốc hấp dẫn
gia tốc trọng lực
gia tốc trọng trường
gia tốc trọng lượng
gia tốc trọng trường <v>
Anh
gravitational acceleration
acceleration due to gravity
Đức
Fallbeschleunigung
Erdbeschleunigung
Erdanziehungsbeschleunigung
Fallbeschleunigung,Erdanziehungsbeschleunigung
[EN] gravitational acceleration, acceleration due to gravity
[VI] gia tốc rơi, gia tốc trọng trường < v>
Erdbeschleunigung /f/DHV_TRỤ/
[EN] gravitational acceleration (g)
[VI] gia tốc hấp dẫn, gia tốc trọng lực
gia tốc trọng trường Gia tốc trọng trường là gia tốc của một vật thể rơi tự do do sức hút của trường trọng lực trái đất. Gia tốc này thay đổi theo vị trí địa lý, nhưng nó vào khoảng 980, 7 cm/g2 hay 32, 2 ft/s2.
[VI] Gia tốc rơi, gia tốc trọng trường
[EN] gravitational acceleration