TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gravitational constant

hằng số hấp dẫn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàng số hấp dẫn

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

hằng sô' hấp dẫn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

gravitational constant

gravitational constant

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acceleration due to gravity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gravitational constant

Attraktionskonstante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gravitationskonstante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fallbeschleunigung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gravitational constant

constante de l'attraction universelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

constante de la gravitation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

constante de la gravité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

accélération de la chute

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gravitational constant /điện lạnh/

hằng số hấp dẫn

gravitational constant

hằng số hấp dẫn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gravitational constant /SCIENCE/

[DE] Attraktionskonstante; Gravitationskonstante

[EN] gravitational constant

[FR] constante de l' attraction universelle; constante de la gravitation; constante de la gravité

acceleration due to gravity,gravitational constant /SCIENCE/

[DE] Fallbeschleunigung

[EN] acceleration due to gravity; gravitational constant

[FR] accélération de la chute

Tự điển Dầu Khí

gravitational constant

o   hằng số hấp dẫn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

gravitational constant

hằng sô' hấp dẫn

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

gravitational constant

hàng số hấp dẫn