TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gravity tank

bể trọng lực

 
Tự điển Dầu Khí

thùng chứa tự chảy

 
Tự điển Dầu Khí

bể nước trên cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

gravity tank

gravity tank

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gravity tank

Falltank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kraftstofftank für Kraftstoffversorgung durch Schwerkraft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gravity tank

réservoir en charge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gravity tank /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Falltank; Kraftstofftank für Kraftstoffversorgung durch Schwerkraft

[EN] gravity tank

[FR] réservoir en charge

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gravity tank

bể nước trên cao

Tự điển Dầu Khí

gravity tank

o   bể trọng lực, thùng chứa tự chảy