fettdichtes Papier /nt/CNT_PHẨM/
[EN] greaseproof paper
[VI] giấy chống thấm dầu mỡ
fettundurchlässiges Papier /nt/CNT_PHẨM/
[EN] greaseproof paper
[VI] giấy chống thấm dầu mỡ
Pergamentpapier /nt/B_BÌ/
[EN] greaseproof paper, parchment paper
[VI] giấy chống thấm mỡ, giấy chống ẩm