Việt
bê tông mới đổ
bê tông tươi
bê tông vừa mới đổ
bêtông mới đổ
Anh
green concrete
fresh concrete
freshly-mixed concrete
newly laid concrete
Đức
Frischbeton
Pháp
béton frais
fresh concrete,freshly-mixed concrete,green concrete,newly laid concrete
[DE] Frischbeton
[EN] fresh concrete; freshly-mixed concrete; green concrete; newly laid concrete
[FR] béton frais
Frischbeton /m/XD/
[EN] green concrete
[VI] bêtông mới đổ
GREEN CONCRETE
bêtông tươi Bêtông bắt đầu đông kết, nhưng chưa đủ cứng (hardened)