Việt
sự đúc dùng khuôn cát tươi
Anh
green mould casting
green mold casting
Đức
Naßguß
Naßguß /m/CNSX/
[EN] green mold casting (Mỹ), green mould casting (Anh)
[VI] sự đúc dùng khuôn cát tươi