Việt
sự nổi tông xám
sự tô xám
sự tô xám dần
sự tô đậm nhạt
sự nổi tông đậm nhạt
Anh
grey shading
gray shading
gray toning
grey toning
Đức
Grautönung
Grautönung /f/VẼ_KT/
[EN] gray shading (Mỹ), grey shading (Anh), gray toning (Mỹ), grey toning (Anh)
[VI] sự tô xám dần, sự tô đậm nhạt, sự nổi tông xám, sự nổi tông đậm nhạt