Anh
grid leak
grid leak resistor
Đức
Gitterableitwiderstand
Pháp
résistance de fuite de grille
grid leak,grid leak resistor /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Gitterableitwiderstand
[EN] grid leak; grid leak resistor
[FR] résistance de fuite de grille
đường thoát lưới Cái điện trở dùng trong mạch lưới của đèn điện tử đề tạo ra đường phóng điện cho tụ lưới và đề cho các điện tích tích tụ lại ờ lưới điều khiền.