TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

grinding paste

bột nhão nghiền

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bột nhão đánh bóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bột nhão mài bóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bột nhão mài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bột mài nhão

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cát xoáy

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

grinding paste

grinding paste

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

grinding paste

Schleifpaste

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Polierpaste

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einschleifpaste

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

grinding paste

pâte à roder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grinding paste

[DE] Schleifpaste

[EN] grinding paste

[FR] pâte à roder

grinding paste /ENG-MECHANICAL,BUILDING/

[DE] Schleifpaste

[EN] grinding paste

[FR] pâte à roder

Từ điển ô tô Anh-Việt

grinding paste

Cát xoáy (súpáp)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schleifpaste

grinding paste

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

grinding paste

bột nhão đánh bóng

grinding paste

bột nhão mài

grinding paste

bột nhão nghiền

grinding paste

bột nhão mài bóng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schleifpaste /f/CT_MÁY, CƠ/

[EN] grinding paste

[VI] bột nhão đánh bóng, bột nhão mài bóng

Polierpaste /f/CƠ/

[EN] grinding paste

[VI] bột nhão đánh bóng, bột mài nhão

Einschleifpaste /f/CNSX/

[EN] grinding paste

[VI] bột nhão mài

Tự điển Dầu Khí

grinding paste

o   bột nhão nghiền