Việt
tổng trọng tải
trọng tải đãng ký toàn phần
trọng tải toàn phần
Anh
gross tonnage
gross registered tonnage
Đức
Bruttoraumzahl
Bruttotonnage
Bruttoraumgehalt
Pháp
jauge brute
tonnage brut
Bruttotonnage /f/D_KHÍ/
[EN] gross tonnage
[VI] tổng trọng tải, trọng tải toàn phần (hàng hải)
Bruttoraumgehalt /m/VT_THUỶ/
[EN] gross registered tonnage, gross tonnage
[VI] trọng tải (đăng ký) toàn phần
gross tonnage /TECH/
[DE] Bruttoraumzahl
[FR] jauge brute; tonnage brut
o tổng trọng tải