Việt
Neo trong đất
neo vào đất
neo đất
Anh
Ground anchor
rock anchor
Đức
Erdanker
Alluvialanker
Felsanker
Pháp
ancrage dans le sol
tirant
ground anchor
[DE] Erdanker
[EN] ground anchor
[FR] ancrage dans le sol
ground anchor,rock anchor
[DE] Alluvialanker; Erdanker; Felsanker
[EN] ground anchor; rock anchor
[FR] tirant
Neo trong đất (dùng cho hầm, tường chắn)
neo (vào) đất
[graund 'æɳkə]
o neo vào đất
Một neo chôn xuống đất dùng để neo dây xích nhằm giữ vững cột tháp và tháp khoan, thuyền tàu.