Erdschiene /f/ĐIỆN/
[EN] earth bus (Anh), ground bus (Mỹ), earthing bus (Anh), grounding bus (Mỹ)
[VI] thanh dẫn tiếp đất, thanh dẫn nối đất
Erdungsschiene /f/ĐIỆN/
[EN] earth bar (Anh), ground bar (Mỹ), earth bus (Anh), ground bus (Mỹ)
[VI] thanh nối đất, thanh tiếp đất