TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ground crew

đội công tác dưới đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ban công tác dưới đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ground crew

ground crew

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

 department

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

ground crew

nhân viên mặt đất Nhân viên mặt đất là nhóm người bảo dưỡng, phục vụ và chuẩn bị cho máy bay trước và sau chuyến bay.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ground crew

đội công tác dưới đất

ground crew, department

ban công tác dưới đất