Việt
máy cắt điện rò vào đất
Anh
ground leakage circuit breaker
earth leakage circuit breaker
Đức
Erdschlußstromunterbrecher
Erdschlußstromunterbrecher /m/ĐIỆN/
[EN] earth leakage circuit breaker (Anh), ground leakage circuit breaker (Mỹ)
[VI] máy cắt điện rò vào đất