Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Grundgeräusch /nt/ÂM/
[EN] ground noise
[VI] tiếng ồn cơ bản
Eigenrauschen /nt/Đ_TỬ/
[EN] ground noise
[VI] tiếng ồn nền
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
ground noise /SCIENCE/
[DE] Eigenrauschen
[EN] ground noise
[FR] bruit de fond