Việt
vận tốc so với mặt đất
địa tốc
vận tốc so với bề mặt trái đất
tốc độ nhóm
Anh
ground speed
groundspeed
Đức
Geschwindigkeit über Grund
Grundgeschwindigkeit
Pháp
vitesse par rapport au sol
vitesse sol
Geschwindigkeit über Grund /f/VTHK/
[EN] ground speed
[VI] địa tốc, vận tốc so với bề mặt trái đất
Geschwindigkeit über Grund /f/VT_THUỶ/
[VI] tốc độ nhóm
vận tốc (máy bay) so với mặt đất
ground speed,groundspeed /TECH/
[DE] Geschwindigkeit über Grund; Grundgeschwindigkeit
[EN] ground speed; groundspeed
[FR] vitesse par rapport au sol; vitesse sol; vitesse sol