TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

group address

địa chỉ nhóm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
lan group address

địa chỉ nhóm mạng LAN

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

group address

group address

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
lan group address

LAN group address

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 group address

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

group address

Gruppenadresse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

group address

adresse de groupe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

group address /IT-TECH/

[DE] Gruppenadresse

[EN] group address

[FR] adresse de groupe

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

group address

địa chỉ nhóm

group address

địa chỉ nhóm

LAN group address, group address

địa chỉ nhóm mạng LAN

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

group address

địa chỉ nhóm