Việt
chỉ số nhóm
chỉ số khúc xạ nhóm
Anh
group index
Đức
Gruppenindex
Gruppengeschwindigkeit
Gruppenbrechungsindex
Gruppenbrechzahl
Pháp
indice de groupe
Gruppenbrechungsindex /m/Q_HỌC/
[EN] group index
[VI] chỉ số khúc xạ nhóm
Gruppenbrechzahl /f/V_THÔNG/
[VI] chỉ số nhóm
group index /TECH,BUILDING/
[DE] Gruppenindex
[FR] indice de groupe
group index /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Gruppengeschwindigkeit
group index /điện tử & viễn thông/
chỉ số nhóm (đất)