Việt
Bứng gốc
đào gốc
Anh
Grubbing up
Đức
Roden
Pháp
Essouchement
déssouchage
grubbing up
[DE] Roden
[EN] grubbing up
[FR] déssouchage
grubbing up /ENG-MECHANICAL,BUILDING/
[EN] Grubbing up
[VI] Bứng gốc; đào gốc[cây]
[FR] Essouchement
[VI] Thao tác nhổ các gốc cây trước công tác làm đất.