Việt
dọn sạch
đào củ
đào
phát quang
xới đất
nhổ rễ
đánh góc cây. đào gốc cây
nhổ cây
bới.
khai hoang
đánh gốc cây
đào gốc cây
xới
bới củ
Anh
clearing
clear
grub
stub
grubbing up
Đức
roden
Abholzen
Klärung
Verrechnung
Pháp
déssouchage
déboisage
débroussage
débroussaillage
roden,abholzen,Klärung,Verrechnung
roden, abholzen, Klärung, Verrechnung
roden /i'ro:don] (sw. V.; hat)/
dọn sạch (gốc cây, cây cối); khai hoang;
đánh gốc cây; đào gốc cây;
(landsch ) đào; xới;
(landsch ) đào củ; bới củ;
roden /vt/
1. đánh góc cây. đào gốc cây, đào củ, nhổ cây; 2. đào, bới.
Roden
[DE] Roden
[EN] grubbing up
[FR] déssouchage
Roden /ENG-MECHANICAL,BUILDING/
Abholzen,Roden
[DE] Abholzen; Roden
[EN] clearing
[FR] déboisage; débroussage; débroussaillage
roden /vt/XD/
[EN] clear, grub, stub
[VI] dọn sạch, phát quang, xới đất, nhổ rễ