Việt
chặt
đôn
đẵn
ngả
cắt ngắn
cắt bót
đẵn bót
chặt cụt
tu bổ .
đôn cây
chặt cây
đẵn cây
phát quang
chặt trụi
Anh
clearing
Đức
abholzen
Roden
Klärung
Verrechnung
Pháp
déboisage
débroussage
débroussaillage
einen Wald völlig abholzen
đốn sạch hết cây của một khu rừng.
roden,abholzen,Klärung,Verrechnung
roden, abholzen, Klärung, Verrechnung
Abholzen,Roden
[DE] Abholzen; Roden
[EN] clearing
[FR] déboisage; débroussage; débroussaillage
abholzen /(sw. V.; hat)/
đôn cây; chặt cây; đẵn cây (trong một khu vực);
einen Wald völlig abholzen : đốn sạch hết cây của một khu rừng.
phát quang; chặt trụi;
abholzen /vt/
1. chặt, đôn, đẵn, ngả; 2. cắt ngắn, cắt bót, đẵn bót, chặt cụt; 3. tu bổ (rửng).