Việt
đôn cây
đẵn cây
chặt cây
Đức
schlagern
abholzen
Der Vater dachte: "Sollte es Aschenputtel sein?" ließ sich die Axt holen und hieb den Baum um, aber es war niemand darauf.
Người cha nghĩ:- Phải chăng đó là Lọ Lem?Ông cho mang rìu đến, đẵn cây xuống, nhưng chẳng thấy có ai trên cây.
einen Wald völlig abholzen
đốn sạch hết cây của một khu rừng.
schlagern /(sw. V.; hat) (österr.)/
đôn cây; đẵn cây;
abholzen /(sw. V.; hat)/
đôn cây; chặt cây; đẵn cây (trong một khu vực);
đốn sạch hết cây của một khu rừng. : einen Wald völlig abholzen