TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đào gốc cây

đào gốc cây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
đào gốc cây

đánh gốc cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đào gốc cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đào gốc cây

 grub

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đào gốc cây

roden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

roden /i'ro:don] (sw. V.; hat)/

đánh gốc cây; đào gốc cây;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grub /xây dựng/

đào gốc cây

 grub /hóa học & vật liệu/

đào gốc cây