TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

guarantee cap

nắp bảo đảm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

guarantee cap

guarantee cap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

protecting cap

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

safeguarding cap

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

guarantee cap

Garantiekappe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Siegelkappe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

guarantee cap

capot protecteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

capuchon de garantie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

guarantee cap,protecting cap,safeguarding cap /TECH/

[DE] Siegelkappe

[EN] guarantee cap; protecting cap; safeguarding cap

[FR] capot protecteur; capuchon de garantie

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

guarantee cap

nắp bảo đảm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Garantiekappe /f/B_BÌ/

[EN] guarantee cap

[VI] nắp bảo đảm