TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

guard signal

tin hièu bao vẽ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

guard signal

guard signal

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

guard signal

Warnsignal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

guard signal

signal d'échantillonnage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

guard signal /IT-TECH/

[DE] Warnsignal

[EN] guard signal

[FR] signal d' échantillonnage

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

guard signal

tín hiệu bào vệ, tín hiệu chắn Tín hiệu dùng ở các bộ đồi số-tương tự, tương tự - số hoặc những bộ đồi khác nhằm cho phép đọc hoặc biến đồi các giá trị chi khi các giá tri không thay đồl, thường đề tránh các lỗl mập mờ.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

guard signal

tin hièu bao vẽ