Schutzring /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, V_LÝ/
[EN] guard ring
[VI] vòng bảo vệ, vành bảo vệ
Schutzringelektrode /f/KT_ĐIỆN/
[EN] guard ring
[VI] điện cực vành bảo vệ
Abwehrring /m/ĐIỆN/
[EN] guard ring
[VI] vòng bảo vệ, vòng bảo hiểm
Potentialring /m/V_LÝ/
[EN] guard ring
[VI] vòng bảo vệ, vành bảo vệ