Việt
vòng bảo vệ
vành bảo vệ
vòng bảo hiểm
Anh
guard ring
chafing ring
Đức
Schutzring
Abwehrring
Potentialring
mit Zentrier- und Innenschutzring
với vòng bảo vệ chỉnh tâm và ở bên trong
Schutzring /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, V_LÝ/
[EN] guard ring
[VI] vòng bảo vệ, vành bảo vệ
Abwehrring /m/ĐIỆN/
[VI] vòng bảo vệ, vòng bảo hiểm
Potentialring /m/V_LÝ/
chafing ring, guard ring