Việt
lan can bảo vệ
Lan can phòng hộ
thanh chống ray hộ bánh
ray hộ bánh có gờ
Anh
guardrail
Brace
Hook flange
Đức
Seereling
Brace,Guardrail /giao thông & vận tải/
Brace,Guardrail
Guardrail,Hook flange
Guardrail
Seereling /f/VT_THUỶ/
[EN] guardrail
[VI] lan can bảo vệ (trên boong tàu)