Việt
lỗ dẫn
Anh
guide holes
Đức
Fixierlöcher
Pháp
trous-guide
guide holes /IT-TECH/
[DE] Fixierlöcher
[EN] guide holes
[FR] trous-guide
lỗ dẩy, lễ dẫn Một hoặc nhiều hàng lỗ đục ở lề các bìa sắp thủ công.
lỗ dẫn (ỡ mép bìa)