TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gum inhibitor

chất ức chế tạo nhựa

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

gum inhibitor

gum inhibitor

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

gum inhibitor

Antigum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gum inhibitor

additif peptisant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gum inhibitor /y học/

chất ức chế tạo nhựa

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gum inhibitor /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Antigum

[EN] gum inhibitor

[FR] additif peptisant

Tự điển Dầu Khí

gum inhibitor

o   chất ức chế tạo nhựa