Việt
kim loại làm súng
đồng đại bác
Anh
GUN METAL
Đức
Gewehrmetall
Rotguss
Pháp
bronze à canon
gun metal /INDUSTRY-METAL,BUILDING/
[DE] Gewehrmetall; Rotguss
[EN] gun metal
[FR] bronze à canon
gun metal
kim loại làm súng, đồng đại bác
họp kim làm sủng. Chứa khoảng 90% đòng, 8% thiếc và 2% kẽm.