TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồng đại bác

đồng đại bác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kim loại đúc súng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đồng thanh đúc súng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kim loại làm súng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hợp kim đúc đại bác

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hợp kim đúc súng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đồng đại bác

cannon metal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cannon metal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gunmetal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gun bronze

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gun metal

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gunmetal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đồng đại bác

Geschützbronze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Geschützmetall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gußzinnbronze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Geschützbronze /f/CNSX/

[EN] gunmetal

[VI] hợp kim đúc súng, đồng đại bác

Geschützmetall /nt/CƠ/

[EN] gunmetal

[VI] hợp kim đúc súng, đồng đại bác

Gußzinnbronze /f/L_KIM/

[EN] cannon metal, gunmetal

[VI] kim loại đúc súng, đồng đại bác

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gun bronze

đồng đại bác, đồng thanh đúc súng

gun metal

kim loại làm súng, đồng đại bác

cannon metal

hợp kim đúc đại bác, kim loại đúc súng, đồng đại bác

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cannon metal, gunmetal /hóa học & vật liệu/

đồng đại bác

cannon metal /xây dựng/

đồng đại bác

 gunmetal /xây dựng/

đồng đại bác