Việt
kim loại đúc súng
đồng đại bác
hợp kim đúc đại bác
Anh
cannon metal
gunmetal
Đức
Bronze
Gußzinnbronze
hợp kim đúc đại bác, kim loại đúc súng, đồng đại bác
Bronze /f/CƠ/
[EN] gunmetal
[VI] kim loại đúc súng
Gußzinnbronze /f/L_KIM/
[EN] cannon metal, gunmetal
[VI] kim loại đúc súng, đồng đại bác