TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gun perforating

đục bằng súng

 
Tự điển Dầu Khí

sự bắn vỉa bằng súng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mở vỉa bằng súng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

gun perforating

gun perforating

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shooter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gun perforating

sự bắn vỉa bằng súng

gun perforating /hóa học & vật liệu/

sự bắn vỉa bằng súng

gun perforating, shooter /hóa học & vật liệu/

sự mở vỉa bằng súng

Tự điển Dầu Khí

gun perforating

[gʌn 'pəfəreitiɳ]

o   đục bằng súng

Một phương pháp bắn tạo lỗ trên ống chống.